Khi lựa chọn sản phẩm da, nhiều người thường phân vân giữa da PU và da thật, hai loại chất liệu phổ biến trên thị trường hiện nay. Mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng, từ nguồn gốc, độ bền cho đến cảm giác khi sử dụng. Để đưa ra quyết định phù hợp, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa da PU và da thật là điều cần thiết. Hãy cùng khám phá những điểm khác biệt này để có lựa chọn sáng suốt nhất cho nhu cầu của bạn.
Da PU (Polyurethane) là loại da nhân tạo được sản xuất từ nhựa tổng hợp. Đặc điểm của da PU là mềm, mịn, dễ tạo hình và có vẻ ngoài rất giống với da thật. Tuy nhiên, do được làm từ chất liệu tổng hợp nên da PU không có độ bền cao bằng da thật và có thể bị bong tróc sau thời gian sử dụng dài.
Da thật là loại da được làm từ da động vật, phổ biến nhất là da bò, da cừu, hoặc da dê. Da thật có độ bền cao, mềm mại tự nhiên và càng dùng lâu thì càng bóng đẹp. Đặc biệt, da thật có khả năng chống ẩm tốt và thoáng khí, giúp tạo cảm giác dễ chịu khi sử dụng.
Điểm Khác Biệt | Da Pu | Da Thật |
Nguồn gốc | Loại da tổng hợp, làm từ nhựa Polyurethane, không phải da động vật. | Được làm từ da động vật, như da bò, da cừu, da dê,... |
Độ bền | Có tuổi thọ ngắn hơn, dễ bong tróc sau vài năm sử dụng. | Có độ bền cao, dùng càng lâu càng mềm mại và bóng đẹp |
Cảm giác khi chạm | Thường mềm mịn nhưng ít có độ đàn hồi và thoáng khí như da thật. | Mang đến cảm giác mềm mại tự nhiên, có độ đàn hồi và thoáng khí tốt. |
Giá cả | Da PU thường rẻ hơn, phù hợp với các sản phẩm thời trang ngắn hạn hoặc ngân sách thấp. | Da thật có giá cao hơn, thường đi cùng với sự bền bỉ và chất lượng lâu dài. |
Thẩm mỹ | Da PU có thể dễ dàng được sản xuất với nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau. | Da thật có vân tự nhiên, màu sắc sẽ phát triển theo thời gian và sử dụng. |
Môi trường | Da PU là da nhân tạo, ít tác động đến động vật nhưng lại gây ô nhiễm do chất liệu nhựa không phân hủy sinh học | Da thật cần quy trình thuộc da nhưng lại có tính bền vững và tái chế cao hơn. |
Đây là cách đơn giản nhất để người tiêu dùng đánh giá sản phẩm. Da thật thường có thể hiện rõ lỗ chân lông khi nhìn kỹ, trong khi da simili lại trơn bóng và không có lỗ chân lông. Dù có thể tạo vân giả trên bề mặt simili, nhưng lỗ chân lông thì không thể bắt chước. Tuy nhiên, với những sản phẩm da thật cao cấp, việc này khó nhận ra vì quá trình xử lý và thuộc da đã làm biến mất gần như hoàn toàn lỗ chân lông.
Da thật thường có mùi ngai ngái, đặc trưng của da động vật, hơi nồng nhẹ. Ngược lại, các sản phẩm làm từ da nhân tạo thường có mùi nhựa hoặc hóa chất rõ ràng.
Khi đốt một mảnh da thật, bạn sẽ ngửi thấy mùi khét giống như khi đốt tóc. Trong khi đó, da nhân tạo khi cháy sẽ bị vón cục và có mùi nhựa cháy.
Khi nhỏ vài giọt nước lên bề mặt da thật, sau một vài phút nước sẽ bị hút vào da do đặc tính hấp thụ độ ẩm tự nhiên của nó. Trong khi đó, da giả không thấm nước, khiến nước trượt trên bề mặt mà không bị hấp thụ.
Một cách phân biệt nhanh chóng là dùng tay ấn vào bề mặt da. Da thật khi bị ấn sẽ lún xuống, tạo vết lõm nhẹ quanh ngón tay do có độ đàn hồi tốt. Trái lại, da giả thường không có khả năng đàn hồi như vậy.
Tóm lại, việc phân biệt giữa da PU và da thật không chỉ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu mà còn cân nhắc giữa giá trị thẩm mỹ, độ bền và chi phí. Da PU mang đến sự đa dạng về mẫu mã với mức giá phải chăng, trong khi da thật lại đại diện cho chất lượng, độ bền và sự sang trọng vượt thời gian. Tùy vào mục đích sử dụng và ngân sách, bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp nhất. Dù là da PU hay da thật, mỗi chất liệu đều có sức hút riêng, đáp ứng các nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng.
Thêm vào giỏ hàng thành công!
Xem giỏ hàng